Các nguyên liệu thay thế trong thức ăn chăn nuôi: Lợi ích, chi phí và rủi ro

Các nguyên liệu thay thế trong thức ăn chăn nuôi: Lợi ích, chi phí và rủi ro
Sự phát triển của ngành chăn nuôi đòi hỏi việc tận dụng tối đa các nguồn nguyên liệu sẵn có để sản xuất ra thức ăn chất lượng cao với chi phí hợp lý. Bên cạnh các nguyên liệu truyền thống như ngô, đậu tương, cá, nhiều phụ phẩm và nguyên liệu thay thế đã và đang được nghiên cứu ứng dụng rộng rãi như DDGS, cám mì, cám gạo, khô dầu đậu tương, khô dầu hạt cải, bột lông vũ thủy phân, bột huyết, bột xương thịt, rỉ mật đường, mỡ cá, bột đầu cá… Bài viết này sẽ phân tích các đặc tính, lợi ích và rủi ro của một số nguyên liệu thay thế phổ biến, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về tiềm năng ứng dụng của chúng trong công nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi.

PHỤ PHẨM NGŨ CỐC
 
DDGS (Dried distillers grains with solubles)
 
DDGS là phụ phẩm của quá trình sản xuất ethanol từ ngô hoặc các loại ngũ cốc khác. DDGS có hàm lượng protein thô và chất xơ cao, phù hợp để bổ sung vào khẩu phần ăn của gia súc nhai lại. Tỷ lệ sử dụng DDGS có thể lên tới 20-30% trong thức ăn bò thịt, 10-15% cho bò sữa (Schingoethe et al., 2009), DDGS cũng được sử dụng trong thức ăn cho lợn và gia cầm. Tuy vậy, sử dụng quá nhiều DDGS có thể gây ra một số vấn đề như giảm tỷ lệ tiêu hóa, giảm năng suất hoặc ảnh hưởng tới chất lượng sản phẩm động vật.
 
Cám gạo
 
Cám gạo là sản phẩm phụ trong quá trình xay xát gạo, chứa nhiều chất béo, protein, vitamin và khoáng chất thiết yếu. Cám gạo là một nguồn năng lượng giá trị cho gia cầm và heo. Khuyến cáo tỷ lệ sử dụng cám gạo trong thức ăn hỗn hợp cho gà thịt là 10-20%, cho heo thịt là 20-30% (Muthayya et al., 2014). Tuy nhiên, cám gạo có nhược điểm là hàm lượng chất xơ và phytate cao, cần có các giải pháp enzyme để cải thiện độ tiêu hóa và hấp thu.
 
Cám mì
 
Cám mì là phần vỏ và mầm trong hạt lúa mì, dồi dào chất xơ, protein, vitamin B và khoáng chất. Đây là nguyên liệu phù hợp để bổ sung vào khẩu phần của bò sữa, dê, cừu… ở mức 15-30% (Singh et al., 2012). Tuy nhiên, cám mì có thể chứa một số chất kháng dinh dưỡng như xylan, phytate, tannin nên cần cần được bổ sung enzyme để cải thiện tiêu hóa và hấp thu.
 
KHÔ DẦU
 
Khô dầu đậu tương
 
Khô dầu đậu tương là phụ phẩm sau khi ép lấy dầu từ hạt đậu tương, chứa hàm lượng protein rất cao (45-50%) và được sử dụng rộng rãi trong thức ăn cho gia súc, gia cầm. Mức sử dụng phổ biến là 10-30% trong thức ăn cho bò thịt, bò sữa, 20-40% cho heo và gia cầm (Stein et al., 2008). Ưu điểm của khô dầu đậu tương là giá trị dinh dưỡng cao, ổn định. Tuy nhiên điểm hạn chế là chi phí cao hơn so với một số nguyên liệu thay thế khác.
 
Khô dầu hạt cải (canola)
 
Khô dầu hạt cải có hàm lượng protein trung bình khoảng 35-40%, giàu các amino acid thiết yếu như methionine, lysine. Đây là nguồn protein tốt cho gia súc nhai lại, có thể thay thế một phần khô đậu tương trong khẩu phần. Tỷ lệ sử dụng khuyến cáo là 10-15% trong thức ăn cho bò thịt và bò sữa, 5-10% cho heo và gia cầm (Newkirk, 2009). Tuy nhiên, khô dầu hạt cải có thể chứa hàm lượng glucosinolate cao gây ức chế tuyến giáp ở động vật nếu sử dụng liều lượng lớn trong thời gian dài (Woyengo et al., 2017).
 
PHỤ PHẨM ĐỘNG VẬT
 
Bột lông vũ thủy phân
 
Bột lông vũ thủy phân được sản xuất từ lông gà vịt qua quá trình thủy phân nhiệt ở nhiệt độ và áp suất cao. Sản phẩm cuối cùng chứa tới 75-85% protein thô, đặc biệt giàu lysine và methionine, phù hợp để bổ sung vào thức ăn cho heo và gia cầm thịt ở mức 2-6% (Grazziotin et al., 2006). Bột lông vũ có ưu điểm là giá thành rẻ so với các nguồn protein động vật khác. Tuy nhiên nhược điểm là tiêu hóa kém, dễ bị ôi thiu nếu bảo quản không tốt.
 
Bột huyết
 
Bột huyết là sản phẩm từ máu động vật (chủ yếu là heo và gia cầm) được sấy khô ở nhiệt độ cao, có hàm lượng protein rất cao (80-90%). Bột huyết giàu lysine và leucine, thường được sử dụng bổ sung cho heo con và gia cầm ở mức 2-4% (Cho et al., 2013). Tuy nhiên, bột huyết có giá thành khá cao và tiềm ẩn nguy cơ lây truyền bệnh nếu quy trình xử lý không đảm bảo, có thể làm cho thức ăn có màu tối, không hợp thị hiếu của người mua.
 
Bột xương thịt
 
Bột xương thịt được chế biến từ các phụ phẩm giết mổ còn lại sau quá trình lọc lấy phần thịt nạc. Đây là nguồn cung cấp canxi, phospho hữu hiệu cao cho vật nuôi. Tỷ lệ sử dụng khuyến cáo là 1-3% trong thức ăn gia súc gia cầm (Jayathilakan et al., 2012). Tuy nhiên, chất lượng dinh dưỡng của bột xương thịt khá biến động và nguy cơ nhiễm khuẩn cao nếu quy trình xử lý không tốt.
 
PHỤ PHẨM KHÁC
 
Rỉ mật đường
 
Rỉ mật đường là phụ phẩm của quá trình sản xuất đường mía, chứa nhiều đường và khoáng chất. Rỉ mật là nguồn năng lượng giá trị cho bò thịt và bò sữa và heo, có thể thay thế một phần ngũ cốc trong khẩu phần. Tỷ lệ sử dụng phổ biến là 5-10% trong thức ăn cho bò (Senthilkumar et al., 2016). Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều rỉ mật có thể gây rối loạn tiêu hóa và ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trọng. 
 
Mỡ và bột cá 
 
Mỡ cá và bột cá là sản phẩm từ quá trình chế biến thủy sản, giàu năng lượng, protein và axit béo omega-3. Chúng được sử dụng phổ biến trong thức ăn cho tôm cá, gia cầm và heo con. Mức bổ sung khuyến cáo là 5-10% mỡ cá, 10-30% bột cá trong thức ăn thủy sản, 2-6% cho gia cầm và heo (Miles & Chapman, 2016). Ưu điểm là giá trị dinh dưỡng cao, giúp cải thiện khả năng sinh trưởng. Tuy nhiên giá thành cao và tiềm tàng ô nhiễm kim loại nặng, PCB là những điểm cần lưu ý. 
 
SO SÁNH ƯU NHƯỢC ĐIỂM
 
Bảng dưới đây tóm tắt điểm mạnh, điểm yếu của các nguyên liệu thay thế:

KẾT LUẬN 
 
Sử dụng các nguyên liệu thay thế là xu hướng tất yếu để phát triển ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi theo hướng bền vững. Mỗi loại nguyên liệu đều có những ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phối hợp hợp lý các nguyên liệu, tối ưu quy trình chế biến và đảm bảo an toàn là những yếu tố then chốt để tạo ra các sản phẩm thức ăn chăn nuôi chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành chăn nuôi trong tương lai.
 
Nguồn tin: Ecovet